Thời gian hiện tại ở Água do Boi, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cambará, Paraná – Água do Boi. Đánh bẩy Água do Boi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Água do Boi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Água do Boi, nhiều khách sạn ở Água do Boi, dân số ở Água do Boi, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Água do Boi, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:18
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Água do Boi, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Về Água do Boi, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°59'19" -23.0113 |
Kinh độ | -51°52'53" -50.1186 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,403 |
Về Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 23,871 |
Tính số lượt xem | 3,324 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,417 |
Sân bay gần Água do Boi, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 92 km 57 ml | |
LDB | Londrina Airport | 110 km 68 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 143 km 89 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 170 km 106 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 190 km 118 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 210 km 131 ml |