Thời gian hiện tại ở Sítio Casimiro Nita, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Guapirama, Paraná – Sítio Casimiro Nita. Đánh bẩy Sítio Casimiro Nita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Casimiro Nita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Casimiro Nita, nhiều khách sạn ở Sítio Casimiro Nita, dân số ở Sítio Casimiro Nita, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Casimiro Nita, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:10
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Casimiro Nita, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:44 |
Về Sítio Casimiro Nita, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°31'4" -23.4822 |
Kinh độ | -51°58'28" -50.0256 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,391 |
Về Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,886 |
Tính số lượt xem | 3,161 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,376 |
Sân bay gần Sítio Casimiro Nita, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 115 km 71 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 143 km 89 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 176 km 109 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 195 km 121 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 212 km 132 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 263 km 164 ml |