Thời gian hiện tại ở Khwājah Gul, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Khwājah Gul. Đánh bẩy Khwājah Gul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Gul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Gul, nhiều khách sạn ở Khwājah Gul, dân số ở Khwājah Gul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Gul, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:26
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Gul, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Khwājah Gul, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°50'59" 35.8498 |
Kinh độ | 67°24'6" 67.4016 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,920 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,710 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,462 |
Sân bay gần Khwājah Gul, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 97 km 60 ml | |
TMJ | Termez Airport | 159 km 99 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 218 km 136 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 259 km 161 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 320 km 199 ml |