Thời gian hiện tại ở Jar-e Darwāzah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Jar-e Darwāzah. Đánh bẩy Jar-e Darwāzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jar-e Darwāzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jar-e Darwāzah, nhiều khách sạn ở Jar-e Darwāzah, dân số ở Jar-e Darwāzah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jar-e Darwāzah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:10
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jar-e Darwāzah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Jar-e Darwāzah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°42'49" 35.7135 |
Kinh độ | 67°24'54" 67.415 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,940 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,718 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,126 |
Sân bay gần Jar-e Darwāzah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 112 km 70 ml | |
TMJ | Termez Airport | 175 km 108 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 208 km 129 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 271 km 169 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 331 km 205 ml |