Thời gian hiện tại ở Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Ŭnhaeng-ni. Đánh bẩy Ŭnhaeng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnhaeng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnhaeng-ni, nhiều khách sạn ở Ŭnhaeng-ni, dân số ở Ŭnhaeng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:19
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°34'18" 36.5717 |
Kinh độ | 127°33'29" 127.558 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,305 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,001,149 |
Sân bay gần Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 18 km 11 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 98 km 61 ml | |
WJU | Wonju Airport | 102 km 63 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 122 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 129 km 80 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 138 km 86 ml |