Thời gian hiện tại ở Sasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Sasŏng-ni. Đánh bẩy Sasŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sasŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sasŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sasŏng-ni, dân số ở Sasŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:09
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Sasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°49'33" 36.8258 |
Kinh độ | 127°24'54" 127.415 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,060 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,997,526 |
Sân bay gần Sasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 14 km 8 ml | |
WJU | Wonju Airport | 83 km 51 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 110 km 68 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 111 km 69 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 150 km 93 ml |