Thời gian hiện tại ở Chŏngja-maŭl, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Chŏngja-maŭl. Đánh bẩy Chŏngja-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngja-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngja-maŭl, nhiều khách sạn ở Chŏngja-maŭl, dân số ở Chŏngja-maŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngja-maŭl, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:25
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngja-maŭl, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Chŏngja-maŭl, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°48'9" 36.8025 |
Kinh độ | 127°49'30" 127.825 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,022 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,996,425 |
Sân bay gần Chŏngja-maŭl, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 31 km 19 ml | |
WJU | Wonju Airport | 71 km 44 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 124 km 77 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 124 km 77 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 133 km 82 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 156 km 97 ml |