Thời gian hiện tại ở Kap’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Kap’yŏng-ni. Đánh bẩy Kap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kap’yŏng-ni, dân số ở Kap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kap’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:16
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kap’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Kap’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°4'47" 37.0796 |
Kinh độ | 128°16'44" 128.279 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 138,008 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,948,249 |
Sân bay gần Kap’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 49 km 30 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 80 km 50 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 89 km 55 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 113 km 70 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 121 km 75 ml |