Thời gian hiện tại ở Dahān-e Shōr Āb, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Dahān-e Shōr Āb. Đánh bẩy Dahān-e Shōr Āb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Shōr Āb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Shōr Āb, nhiều khách sạn ở Dahān-e Shōr Āb, dân số ở Dahān-e Shōr Āb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Shōr Āb, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:31
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Shōr Āb, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Dahān-e Shōr Āb, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°50'44" 35.8455 |
Kinh độ | 67°16'39" 67.2774 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,904 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,705 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,566 |
Sân bay gần Dahān-e Shōr Āb, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 96 km 60 ml | |
TMJ | Termez Airport | 160 km 99 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 227 km 141 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 265 km 164 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 328 km 204 ml |