Thời gian hiện tại ở Anjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Anjŏng-ni. Đánh bẩy Anjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Anjŏng-ni, dân số ở Anjŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Anjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:38
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Anjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°2'10" 36.0361 |
Kinh độ | 127°48'50" 127.814 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 140,371 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,984,495 |
Sân bay gần Anjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 76 km 47 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 82 km 51 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 96 km 60 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 108 km 67 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 135 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 156 km 97 ml |