Thời gian hiện tại ở Nova Santa Bárbara, Congonhinhas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Congonhinhas, Paraná – Nova Santa Bárbara. Đánh bẩy Nova Santa Bárbara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nova Santa Bárbara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nova Santa Bárbara, nhiều khách sạn ở Nova Santa Bárbara, dân số ở Nova Santa Bárbara, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Nova Santa Bárbara, Congonhinhas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
08:22
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nova Santa Bárbara, Congonhinhas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Nova Santa Bárbara, Congonhinhas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°24'53" -23.5853 |
Kinh độ | -51°24'53" -50.5853 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,450 |
Về Congonhinhas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 8,279 |
Tính số lượt xem | 2,461 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,772 |
Sân bay gần Nova Santa Bárbara, Congonhinhas, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 63 km 39 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 139 km 87 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 168 km 104 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 187 km 116 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 221 km 137 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 272 km 169 ml |