Thời gian hiện tại ở ‘Alī Mīrān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – ‘Alī Mīrān. Đánh bẩy ‘Alī Mīrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Mīrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Mīrān, nhiều khách sạn ở ‘Alī Mīrān, dân số ở ‘Alī Mīrān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Mīrān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:14
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Mīrān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về ‘Alī Mīrān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°47'52" 35.7979 |
Kinh độ | 67°8'34" 67.1428 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 26,111 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,995 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,393,498 |
Sân bay gần ‘Alī Mīrān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 102 km 63 ml | |
TMJ | Termez Airport | 166 km 103 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 233 km 145 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 276 km 171 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 340 km 211 ml |