Thời gian hiện tại ở Tanghyŏn-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gangwon-do – Tanghyŏn-dong. Đánh bẩy Tanghyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanghyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanghyŏn-dong, nhiều khách sạn ở Tanghyŏn-dong, dân số ở Tanghyŏn-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tanghyŏn-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:37
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanghyŏn-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tanghyŏn-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°22'24" 37.3733 |
Kinh độ | 127°52'1" 127.867 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gangwon-do, Republic of Korea
Dân số | 1,542,147 |
Tính số lượt xem | 222,905 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,001,196 |
Sân bay gần Tanghyŏn-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 10 km 6 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 80 km 49 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 96 km 60 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 101 km 62 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 106 km 66 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 113 km 70 ml |