Thời gian hiện tại ở Tan’gye-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gangwon-do – Tan’gye-dong. Đánh bẩy Tan’gye-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tan’gye-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tan’gye-dong, nhiều khách sạn ở Tan’gye-dong, dân số ở Tan’gye-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tan’gye-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:36
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tan’gye-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Tan’gye-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°21'58" 37.3661 |
Kinh độ | 127°55'52" 127.931 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Gangwon-do, Republic of Korea
Dân số | 1,542,147 |
Tính số lượt xem | 224,106 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,013,423 |
Sân bay gần Tan’gye-dong, Gangwon-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 8 km 5 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 81 km 51 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 102 km 63 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 104 km 64 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 107 km 67 ml |