Thời gian hiện tại ở São Roque, Dois Vizinhos, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Dois Vizinhos, Paraná – São Roque. Đánh bẩy São Roque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá São Roque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở São Roque, nhiều khách sạn ở São Roque, dân số ở São Roque, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở São Roque, Dois Vizinhos, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
06:52
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở São Roque, Dois Vizinhos, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 07:05 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về São Roque, Dois Vizinhos, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°11'36" -25.8067 |
Kinh độ | -54°58'52" -53.0189 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,383 |
Về Dois Vizinhos, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 36,198 |
Tính số lượt xem | 215 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,318 |
Sân bay gần São Roque, Dois Vizinhos, Paraná, Federative Republic of Brazil
CAC | Cascavel Airport | 105 km 65 ml | |
IGR | Cataratas del Iguazu International Airport | 146 km 91 ml | |
IGU | Cataratas International Airport | 149 km 93 ml | |
AGT | Alejo Garcia Airport | 185 km 115 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 291 km 181 ml | |
LDB | Londrina Airport | 335 km 208 ml |