Thời gian hiện tại ở Sítio José F Damaceno, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Guapirama, Paraná – Sítio José F Damaceno. Đánh bẩy Sítio José F Damaceno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio José F Damaceno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio José F Damaceno, nhiều khách sạn ở Sítio José F Damaceno, dân số ở Sítio José F Damaceno, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio José F Damaceno, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
21:01
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio José F Damaceno, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:44 |
Về Sítio José F Damaceno, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°36'4" -23.399 |
Kinh độ | -51°52'39" -50.1225 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,041 |
Về Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,886 |
Tính số lượt xem | 3,156 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,268,629 |
Sân bay gần Sítio José F Damaceno, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 104 km 65 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 135 km 84 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 174 km 108 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 185 km 115 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 199 km 123 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 253 km 157 ml |