Thời gian hiện tại ở Sítio Fuginaga, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Guapirama, Paraná – Sítio Fuginaga. Đánh bẩy Sítio Fuginaga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Fuginaga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Fuginaga, nhiều khách sạn ở Sítio Fuginaga, dân số ở Sítio Fuginaga, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Fuginaga, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:19
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Fuginaga, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:44 |
Về Sítio Fuginaga, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°28'42" -23.5217 |
Kinh độ | -51°57'3" -50.0493 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,403 |
Về Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,886 |
Tính số lượt xem | 3,162 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,421 |
Sân bay gần Sítio Fuginaga, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 113 km 70 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 147 km 92 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 181 km 112 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 193 km 120 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 214 km 133 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 267 km 166 ml |