Thời gian hiện tại ở Pôrto Galvão, Itambaracá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Itambaracá, Paraná – Pôrto Galvão. Đánh bẩy Pôrto Galvão mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pôrto Galvão mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pôrto Galvão, nhiều khách sạn ở Pôrto Galvão, dân số ở Pôrto Galvão, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Pôrto Galvão, Itambaracá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
06:53
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pôrto Galvão, Itambaracá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 17:47 |
Về Pôrto Galvão, Itambaracá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -23°3'0" -22.95 |
Kinh độ | -51°30'0" -50.5 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,383 |
Về Itambaracá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 6,759 |
Tính số lượt xem | 126 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,321 |
Sân bay gần Pôrto Galvão, Itambaracá, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 78 km 48 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 102 km 63 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 136 km 84 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 154 km 96 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 171 km 106 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 201 km 125 ml |