Thời gian hiện tại ở Rūy Dūāb Wuluswālī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Rūy Dūāb Wuluswālī. Đánh bẩy Rūy Dūāb Wuluswālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūy Dūāb Wuluswālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūy Dūāb Wuluswālī, nhiều khách sạn ở Rūy Dūāb Wuluswālī, dân số ở Rūy Dūāb Wuluswālī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rūy Dūāb Wuluswālī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:34
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūy Dūāb Wuluswālī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Rūy Dūāb Wuluswālī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°33'35" 35.5597 |
Kinh độ | 67°49'37" 67.827 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,941 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,927 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,204 |
Sân bay gần Rūy Dūāb Wuluswālī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 139 km 87 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 168 km 104 ml | |
TMJ | Termez Airport | 197 km 122 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 272 km 169 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 323 km 200 ml |