Thời gian hiện tại ở Top’yŏng-dong, Daegu, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daegu – Top’yŏng-dong. Đánh bẩy Top’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Top’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Top’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Top’yŏng-dong, dân số ở Top’yŏng-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Top’yŏng-dong, Daegu, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:41
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Top’yŏng-dong, Daegu, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Top’yŏng-dong, Daegu, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°47'60" 35.8 |
Kinh độ | 128°33'0" 128.55 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Daegu, Republic of Korea
Dân số | 2,527,566 |
Tính số lượt xem | 26,750 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,005,626 |
Sân bay gần Top’yŏng-dong, Daegu, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 14 km 8 ml | |
USN | Ulsan Airport | 76 km 47 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 78 km 48 ml | |
KPO | Pohang Airport | 82 km 51 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 89 km 55 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 136 km 85 ml |