Thời gian hiện tại ở Naengch’ŏl-li, Daegu, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daegu – Naengch’ŏl-li. Đánh bẩy Naengch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naengch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naengch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Naengch’ŏl-li, dân số ở Naengch’ŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Naengch’ŏl-li, Daegu, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:23
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naengch’ŏl-li, Daegu, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Naengch’ŏl-li, Daegu, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°46'54" 35.7817 |
Kinh độ | 128°38'31" 128.642 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Daegu, Republic of Korea
Dân số | 2,527,566 |
Tính số lượt xem | 25,802 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,959,547 |
Sân bay gần Naengch’ŏl-li, Daegu, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 13 km 8 ml | |
USN | Ulsan Airport | 68 km 42 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 73 km 45 ml | |
KPO | Pohang Airport | 75 km 46 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 92 km 57 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 140 km 87 ml |