Thời gian hiện tại ở Myŏnggong-ni, Daegu, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daegu – Myŏnggong-ni. Đánh bẩy Myŏnggong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏnggong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏnggong-ni, nhiều khách sạn ở Myŏnggong-ni, dân số ở Myŏnggong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏnggong-ni, Daegu, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:50
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏnggong-ni, Daegu, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Myŏnggong-ni, Daegu, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°47'24" 35.7901 |
Kinh độ | 128°29'42" 128.495 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Daegu, Republic of Korea
Dân số | 2,527,566 |
Tính số lượt xem | 25,800 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,959,467 |
Sân bay gần Myŏnggong-ni, Daegu, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 18 km 11 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 79 km 49 ml | |
USN | Ulsan Airport | 81 km 50 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 86 km 53 ml | |
KPO | Pohang Airport | 87 km 54 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 132 km 82 ml |