Thời gian hiện tại ở Yŏndong-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollanam-do – Yŏndong-ni. Đánh bẩy Yŏndong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏndong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏndong-ni, nhiều khách sạn ở Yŏndong-ni, dân số ở Yŏndong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏndong-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:38
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏndong-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Yŏndong-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°22'55" 34.3819 |
Kinh độ | 126°9'50" 126.164 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Jeollanam-do, Republic of Korea
Dân số | 1,902,324 |
Tính số lượt xem | 309,368 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,011,009 |
Sân bay gần Yŏndong-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
MWX | Muan International Airport | 71 km 44 ml | |
CJU | Jeju International Airport | 102 km 63 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 103 km 64 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 142 km 88 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 186 km 116 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 193 km 120 ml |