Thời gian hiện tại ở Bongnyong-ri, Jeollanam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollanam-do – Bongnyong-ri. Đánh bẩy Bongnyong-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bongnyong-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bongnyong-ri, nhiều khách sạn ở Bongnyong-ri, dân số ở Bongnyong-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Bongnyong-ri, Jeollanam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:51
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bongnyong-ri, Jeollanam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Bongnyong-ri, Jeollanam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°54'1" 34.9002 |
Kinh độ | 126°20'20" 126.339 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Jeollanam-do, Republic of Korea
Dân số | 1,902,324 |
Tính số lượt xem | 311,030 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,404 |
Sân bay gần Bongnyong-ri, Jeollanam-do, Republic of Korea
MWX | Muan International Airport | 11 km 7 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 51 km 31 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 116 km 72 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 126 km 78 ml | |
CJU | Jeju International Airport | 156 km 97 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 161 km 100 ml |