Thời gian hiện tại ở Ghirjow-e Bālā, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Ghirjow-e Bālā. Đánh bẩy Ghirjow-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghirjow-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghirjow-e Bālā, nhiều khách sạn ở Ghirjow-e Bālā, dân số ở Ghirjow-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghirjow-e Bālā, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:02
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghirjow-e Bālā, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ghirjow-e Bālā, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°50'49" 35.8469 |
Kinh độ | 67°48'9" 67.8025 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,918 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,924 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,223 |
Sân bay gần Ghirjow-e Bālā, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 110 km 68 ml | |
TMJ | Termez Airport | 165 km 103 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 192 km 119 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 243 km 151 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 297 km 185 ml |