Thời gian hiện tại ở Haep’yŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollanam-do – Haep’yŏng-ni. Đánh bẩy Haep’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haep’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haep’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Haep’yŏng-ni, dân số ở Haep’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haep’yŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:43
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haep’yŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Haep’yŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°45'11" 34.7531 |
Kinh độ | 127°12'0" 127.2 |
Tính số lượt xem | 102 |
Về Jeollanam-do, Republic of Korea
Dân số | 1,902,324 |
Tính số lượt xem | 300,634 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,951,132 |
Sân bay gần Haep’yŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
RSU | Yeosu Airport | 39 km 24 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 56 km 35 ml | |
MWX | Muan International Airport | 79 km 49 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 89 km 55 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 143 km 89 ml | |
CJU | Jeju International Airport | 153 km 95 ml |