Thời gian hiện tại ở Sūr Qal‘ah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Sūr Qal‘ah. Đánh bẩy Sūr Qal‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūr Qal‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūr Qal‘ah, nhiều khách sạn ở Sūr Qal‘ah, dân số ở Sūr Qal‘ah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sūr Qal‘ah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:07
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūr Qal‘ah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Sūr Qal‘ah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°31'39" 35.5274 |
Kinh độ | 67°57'37" 67.9602 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 26,120 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,062 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,394,031 |
Sân bay gần Sūr Qal‘ah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 148 km 92 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 157 km 97 ml | |
TMJ | Termez Airport | 203 km 126 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 272 km 169 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 319 km 198 ml |