Thời gian hiện tại ở Kulōrō Dahşīl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khuram wa Sār Bāgh, Samangān – Kulōrō Dahşīl. Đánh bẩy Kulōrō Dahşīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kulōrō Dahşīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kulōrō Dahşīl, nhiều khách sạn ở Kulōrō Dahşīl, dân số ở Kulōrō Dahşīl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kulōrō Dahşīl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:02
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kulōrō Dahşīl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kulōrō Dahşīl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°55'5" 35.9181 |
Kinh độ | 67°59'59" 67.9998 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,824 |
Về Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,321 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,962 |
Sân bay gần Kulōrō Dahşīl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 113 km 70 ml | |
TMJ | Termez Airport | 163 km 101 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 187 km 116 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 229 km 142 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 281 km 174 ml |