Thời gian hiện tại ở Gramadinho, Marquinho, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Marquinho, Paraná – Gramadinho. Đánh bẩy Gramadinho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gramadinho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gramadinho, nhiều khách sạn ở Gramadinho, dân số ở Gramadinho, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Gramadinho, Marquinho, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:09
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gramadinho, Marquinho, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 07:00 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 17:50 |
Về Gramadinho, Marquinho, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°55'0" -25.0833 |
Kinh độ | -53°49'0" -52.1833 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,391 |
Về Marquinho, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 4,983 |
Tính số lượt xem | 193 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,375 |
Sân bay gần Gramadinho, Marquinho, Paraná, Federative Republic of Brazil
CAC | Cascavel Airport | 130 km 81 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 191 km 119 ml | |
PGZ | Comte Antonio Amilton Beraldo Airport | 205 km 127 ml | |
LDB | Londrina Airport | 222 km 138 ml |