Thời gian hiện tại ở Wŏndŏng-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongnam-do – Wŏndŏng-ni. Đánh bẩy Wŏndŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏndŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏndŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏndŏng-ni, dân số ở Wŏndŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏndŏng-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:11
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏndŏng-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Wŏndŏng-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°39'14" 36.6539 |
Kinh độ | 127°8'2" 127.134 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Dân số | 2,033,019 |
Tính số lượt xem | 258,520 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,988,059 |
Sân bay gần Wŏndŏng-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 33 km 21 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 82 km 51 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 105 km 65 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 107 km 67 ml | |
WJU | Wonju Airport | 113 km 70 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 171 km 106 ml |