Thời gian hiện tại ở Sítio Félix Krupa, Morretes, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Morretes, Paraná – Sítio Félix Krupa. Đánh bẩy Sítio Félix Krupa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Félix Krupa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Félix Krupa, nhiều khách sạn ở Sítio Félix Krupa, dân số ở Sítio Félix Krupa, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Félix Krupa, Morretes, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
08:54
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Félix Krupa, Morretes, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 17:35 |
Về Sítio Félix Krupa, Morretes, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°27'40" -25.539 |
Kinh độ | -49°11'50" -48.8027 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,467 |
Về Morretes, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 15,718 |
Tính số lượt xem | 7,383 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,901 |
Sân bay gần Sítio Félix Krupa, Morretes, Paraná, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 38 km 23 ml | |
JOI | Joinville-Lauro Carneiro de Loyola Airport | 77 km 48 ml | |
NVT | Navegantes Airport | 149 km 92 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 304 km 189 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 328 km 204 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 332 km 206 ml |