Thời gian hiện tại ở Sítio Marinês, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Nova Santa Bárbara, Paraná – Sítio Marinês. Đánh bẩy Sítio Marinês mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Marinês mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Marinês, nhiều khách sạn ở Sítio Marinês, dân số ở Sítio Marinês, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Marinês, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
01:22
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Marinês, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Sítio Marinês, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°24'15" -23.5959 |
Kinh độ | -51°19'32" -50.6744 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,189 |
Về Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,911 |
Tính số lượt xem | 1,372 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,269,778 |
Sân bay gần Sítio Marinês, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 56 km 35 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 131 km 81 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 173 km 107 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 184 km 115 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 229 km 142 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 274 km 170 ml |