Tất cả các múi giờ ở Mondolkiri, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Mondolkiri. Đánh bẩy Mondolkiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mondolkiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Mondolkiri, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
18:44
:30 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mondolkiri, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:06 |
Tất cả các thành phố của Mondolkiri, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Sen Monorom
- Phumĭ Pu Yŭk
- Phum Pu Lôk
- Phumĭ Pu Rôtay
- Phumĭ Pu Léng
- Peam Chi Miet
- Roveak
- Phumĭ Pu Nhiĕm
- Takôk
- Phumĭ Khlâng Mĭl
- Kreaeng
- Pu Cha
- Me Mang
- Méreuch
- Phumĭ Pu Bulu
- Phum Srê Khtŭm
- Ou Coar
- Ânlŭng
- Phum Chhung
- Phumĭ Pu Rôdêt Leu
- Pu Tang
- Phumĭ Tu Svay
- Phumĭ Yuŏn Dong
- Puradaet
- Phum Ti Muoy
- Pu Rang
- Spean Mean Chey
- Phum Pu Lôk
- Srae Preah
- Phumĭ Pu Chri
- Srê Trav
- Phum Pu Rôpêt
- Kaev Seima
- Phumĭ Pu Chri
- Phum Pu Kês
- Phumĭ Srê Trav
- Phumĭ Ântrôn
- Phumĭ Pu Nâm
- Pu Tuet
- Phum Téa
- Lavka
- Phumĭ Pu Ngâl (1)
- Phumĭ Rôdang
- Phum Rŭng
- Phum Tănglăng
- Srae Khtum
- Phum Khdŏl
- Phumĭ Pu Chham
- Srê Ândêng
- Phumĭ Pu Ngâl (2)
- Phumĭ Pu Răch Kraôm (2)
- Nang Khi Lik
- Ou Chra
- Phumĭ Kaôh Mayeul (3)
- Phumĭ Leu
- Phumĭ Pu Răch Leu
- Phumĭ Pu Rôlês
- Pechreada
- Romonea
- Phumĭ Pu Khlâng
- Phumĭ Pu Phlăn
- Monourom
- Ou Reang
- Phum Kânhchéh
- Phumĭ Pu Pal
- Phumĭ Pu Toy (1)
- Sokh Dom
- O Téa
- Phumĭ Puti
- Bŭy Phlôk
- Phumĭ Pu Chhâb Leu
- Pu Tru
- Phumĭ Kaôh Mayeul (2)
- Sokh Sant
- Môndól Kiri
- Phum Pu Rôpêt
- Phumĭ Phnum Kráng
- Phumĭ Pu Klé (1)
- Phumĭ Koŭ Thmei
- Phum Poŭk Rôvês
- Phum Srê Hiĕv
- Andoung Kraloeng
- Phumĭ Kláng Khvăl
- Ou Rona
- Phum Srê Thnaôt
- Srae Chhuk
- Phumĭ Damănsai
- Phumĭ Pu Bulu
- Phumĭ Pu Kroch
- Varôyung
- Phumĭ Kav Khlê
- Phumĭ Pu Lngiĕm
- Phumĭ Pu Rôdêt Kraôm
- Busra
- Phum Pu Trŏm
- Phumĭ Pu Trom Leu
- Pu Krouch
- Phumĭ Pu Klé Leu
- Phum Rôvé Kraôm
- Klang Ngle
- Phumĭ Riĕl
- Kati
- Phumĭ Pu Chêng (2)
- Phumĭ Pu Kroch (2)
- Phumĭ Pu Than
- Srae Preah
- Phumĭ Tŏâm
- Phum Ti Pram
- Ou Tri
- Krang Teh
- Phumĭ Pu Lngiĕm
- Phumĭ Trĭnh Nhang
- Phum Lekh Prampir
- Phum Pu Ngoul
- Phumĭ Chvang
- Phum Mésâm
- Phumĭ Pu Ham
- Phumĭ Pu Trông Kraôm
- Pu Chrey Yang
- Phumĭ O Phlăh (1)
- Phum Préap
- Phumĭ Pu Ântrêng (1)
- Phum Pu Rôpêt
- Phumĭ Pu Tru (1)
- Phumĭ Rômat
- Phum Tœ̆k
- Pu Hiem
- Phumĭ Băng Yay
- Phum Dei Hŏy
- Phumĭ Lmés
- Phumĭ Nâm
- Phumĭ O Khtóng (2)
- Phumĭ Pu Trông Leu
- Pu Til
- Ou Romeas
- Phumĭ Ânyól
- Phum Chhung
- Phumĭ Kaôh Mayeul (1)
- Phum Kdaôy
- Ou Am
- Pu Traeng
- Phum Pudĭt Chrŭm
- Phumĭ Pu Klé (2)
- Pu Kong
- Phum Pu Lang
- Phumĭ Pu Práng
- Phumĭ Pu Toy (2)
- Phumĭ Srê Ândaôl
- Phum Srê Pông
- Phum Ti Pir
- Nang Buor
- Phumĭ Chăs Yăng
- Phumĭ Pu Rôtung
- Phumĭ Pu Trom Kraôm
- Tram Kach
- Peam Trav
- Phumĭ Dong Huŏch
- Phumĭ O Khtóng (1)
- Phumĭ O Rang
- Phumĭ Pu Tól
- Srae Ampum
- Rôvé Leu
- Kaôh Nhêk
- Phumĭ Ândong Krâlœ̆ng
- Phumĭ Dăk Dăm
- Phumĭ Pu Rônêng
- Chong Phlah
- Phumĭ Ba Bay
- Phumĭ Lumpĕk
- Phumĭ O Môha
- Phumĭ O Phlăh (2)
- Phumĭ Pu Amây
- Phumĭ Pu Than
- Chbar
- Phumĭ Pu Char
- Phum Leekh Pir
- Phumĭ Pu Kroch (1)
- Phumĭ Pu Tru Leu
- Phum Pang
- Srê Khtông
- Phum Srê Chrey
- Phumĭ Pu Lŭk
- Phumĭ Pu Reăng
Về Mondolkiri, Kingdom of Cambodia
Dân số | 60,811 |
Tính số lượt xem | 8,131 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 429,658 |