Thời gian hiện tại ở Saco do Tambarutaca, Paranaguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Paranaguá, Paraná – Saco do Tambarutaca. Đánh bẩy Saco do Tambarutaca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saco do Tambarutaca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saco do Tambarutaca, nhiều khách sạn ở Saco do Tambarutaca, dân số ở Saco do Tambarutaca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Saco do Tambarutaca, Paranaguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
14:08
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saco do Tambarutaca, Paranaguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 17:35 |
Về Saco do Tambarutaca, Paranaguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°34'7" -25.4313 |
Kinh độ | -49°32'49" -48.4531 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 317,807 |
Về Paranaguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 140,450 |
Tính số lượt xem | 1,003 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,266,909 |
Sân bay gần Saco do Tambarutaca, Paranaguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 73 km 46 ml | |
JOI | Joinville-Lauro Carneiro de Loyola Airport | 95 km 59 ml | |
NVT | Navegantes Airport | 161 km 100 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 271 km 168 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 299 km 186 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 300 km 187 ml |