Thời gian hiện tại ở Wŏnsajŏngi, Daejeon, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daejeon – Wŏnsajŏngi. Đánh bẩy Wŏnsajŏngi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnsajŏngi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnsajŏngi, nhiều khách sạn ở Wŏnsajŏngi, dân số ở Wŏnsajŏngi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnsajŏngi, Daejeon, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:09
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnsajŏngi, Daejeon, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Wŏnsajŏngi, Daejeon, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'60" 36.2833 |
Kinh độ | 127°24'0" 127.4 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Daejeon, Republic of Korea
Dân số | 1,539,154 |
Tính số lượt xem | 27,419 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,917 |
Sân bay gần Wŏnsajŏngi, Daejeon, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 50 km 31 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 67 km 42 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 119 km 74 ml | |
WJU | Wonju Airport | 137 km 85 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 138 km 86 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 146 km 91 ml |