Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnggaettŭm, Daejeon, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daejeon – Ch’ŏnggaettŭm. Đánh bẩy Ch’ŏnggaettŭm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnggaettŭm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnggaettŭm, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnggaettŭm, dân số ở Ch’ŏnggaettŭm, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnggaettŭm, Daejeon, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:45
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnggaettŭm, Daejeon, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ch’ŏnggaettŭm, Daejeon, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°26'45" 36.4457 |
Kinh độ | 127°22'55" 127.382 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Daejeon, Republic of Korea
Dân số | 1,539,154 |
Tính số lượt xem | 25,555 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,967,773 |
Sân bay gần Ch’ŏnggaettŭm, Daejeon, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 32 km 20 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 77 km 48 ml | |
WJU | Wonju Airport | 121 km 75 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 128 km 80 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 134 km 83 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 139 km 86 ml |