Thời gian hiện tại ở Sansŏng-dong, Daejeon, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daejeon – Sansŏng-dong. Đánh bẩy Sansŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sansŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sansŏng-dong, nhiều khách sạn ở Sansŏng-dong, dân số ở Sansŏng-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sansŏng-dong, Daejeon, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:39
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sansŏng-dong, Daejeon, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sansŏng-dong, Daejeon, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°15'38" 36.2605 |
Kinh độ | 127°24'22" 127.406 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Daejeon, Republic of Korea
Dân số | 1,539,154 |
Tính số lượt xem | 27,535 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,016,382 |
Sân bay gần Sansŏng-dong, Daejeon, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 52 km 32 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 67 km 41 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 118 km 73 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 136 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 139 km 87 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 144 km 89 ml |