Thời gian hiện tại ở Tŏp’ŏ-ri, Daejeon, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daejeon – Tŏp’ŏ-ri. Đánh bẩy Tŏp’ŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏp’ŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏp’ŏ-ri, nhiều khách sạn ở Tŏp’ŏ-ri, dân số ở Tŏp’ŏ-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏp’ŏ-ri, Daejeon, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:02
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏp’ŏ-ri, Daejeon, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tŏp’ŏ-ri, Daejeon, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°20'50" 36.3471 |
Kinh độ | 127°27'25" 127.457 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Daejeon, Republic of Korea
Dân số | 1,539,154 |
Tính số lượt xem | 27,416 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,702 |
Sân bay gần Tŏp’ŏ-ri, Daejeon, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 42 km 26 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 75 km 47 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 129 km 80 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 146 km 91 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 147 km 91 ml |