Thời gian hiện tại ở Colônia Santa Cruz Número Um, Ponta Grossa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Ponta Grossa, Paraná – Colônia Santa Cruz Número Um. Đánh bẩy Colônia Santa Cruz Número Um mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Colônia Santa Cruz Número Um mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Colônia Santa Cruz Número Um, nhiều khách sạn ở Colônia Santa Cruz Número Um, dân số ở Colônia Santa Cruz Número Um, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Colônia Santa Cruz Número Um, Ponta Grossa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:14
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Colônia Santa Cruz Número Um, Ponta Grossa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:41 |
Về Colônia Santa Cruz Número Um, Ponta Grossa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°41'47" -25.3036 |
Kinh độ | -51°54'35" -50.0903 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,399 |
Về Ponta Grossa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 311,697 |
Tính số lượt xem | 1,386 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,400 |
Sân bay gần Colônia Santa Cruz Número Um, Ponta Grossa, Paraná, Federative Republic of Brazil
PGZ | Comte Antonio Amilton Beraldo Airport | 25 km 16 ml | |
CWB | Afonso Pena International Airport | 95 km 59 ml | |
JOI | Joinville-Lauro Carneiro de Loyola Airport | 167 km 104 ml | |
NVT | Navegantes Airport | 227 km 141 ml | |
LDB | Londrina Airport | 244 km 152 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 284 km 176 ml |