Thời gian hiện tại ở Morro da Cruz, Porto Amazonas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Porto Amazonas, Paraná – Morro da Cruz. Đánh bẩy Morro da Cruz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Morro da Cruz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Morro da Cruz, nhiều khách sạn ở Morro da Cruz, dân số ở Morro da Cruz, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Morro da Cruz, Porto Amazonas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
09:35
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Morro da Cruz, Porto Amazonas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:40 |
Về Morro da Cruz, Porto Amazonas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°25'60" -25.5667 |
Kinh độ | -50°2'5" -49.9653 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,490 |
Về Porto Amazonas, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 4,515 |
Tính số lượt xem | 1,337 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,272,091 |
Sân bay gần Morro da Cruz, Porto Amazonas, Paraná, Federative Republic of Brazil
PGZ | Comte Antonio Amilton Beraldo Airport | 57 km 35 ml | |
CWB | Afonso Pena International Airport | 79 km 49 ml | |
JOI | Joinville-Lauro Carneiro de Loyola Airport | 140 km 87 ml | |
NVT | Navegantes Airport | 196 km 122 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 403 km 251 ml |