Thời gian hiện tại ở Ljač Mala, Hani i Elezit, Ferizaj District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Hani i Elezit, Ferizaj District – Ljač Mala. Đánh bẩy Ljač Mala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ljač Mala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ljač Mala, nhiều khách sạn ở Ljač Mala, dân số ở Ljač Mala, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Ljač Mala, Hani i Elezit, Ferizaj District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:02
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ljač Mala, Hani i Elezit, Ferizaj District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Ljač Mala, Hani i Elezit, Ferizaj District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°10'48" 42.18 |
Kinh độ | 21°15'2" 21.2506 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ferizaj District, Republic of Kosovo
Dân số | 185,806 |
Tính số lượt xem | 11,542 |
Về Hani i Elezit, Ferizaj District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 862 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 108,137 |
Sân bay gần Ljač Mala, Hani i Elezit, Ferizaj District, Republic of Kosovo
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 40 km 25 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 47 km 29 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 118 km 74 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 137 km 85 ml | |
SOF | Sofia Airport | 186 km 116 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 303 km 188 ml |