Thời gian hiện tại ở Dabedić Mahala, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Gjilanit, Gjilan District – Dabedić Mahala. Đánh bẩy Dabedić Mahala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dabedić Mahala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dabedić Mahala, nhiều khách sạn ở Dabedić Mahala, dân số ở Dabedić Mahala, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Dabedić Mahala, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:07
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dabedić Mahala, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Dabedić Mahala, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°16'36" 42.2767 |
Kinh độ | 21°30'54" 21.515 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Gjilan District, Republic of Kosovo
Dân số | 180,783 |
Tính số lượt xem | 14,142 |
Về Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 5,365 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 106,879 |
Sân bay gần Dabedić Mahala, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 37 km 23 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 51 km 32 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 121 km 75 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 137 km 85 ml | |
SOF | Sofia Airport | 162 km 101 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 299 km 186 ml |