Thời gian hiện tại ở Donji Muhadžeri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Gjilanit, Gjilan District – Donji Muhadžeri. Đánh bẩy Donji Muhadžeri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Muhadžeri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Muhadžeri, nhiều khách sạn ở Donji Muhadžeri, dân số ở Donji Muhadžeri, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Donji Muhadžeri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:33
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Muhadžeri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Donji Muhadžeri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°26'23" 42.4397 |
Kinh độ | 21°26'25" 21.4403 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gjilan District, Republic of Kosovo
Dân số | 180,783 |
Tính số lượt xem | 14,142 |
Về Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 5,365 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 106,884 |
Sân bay gần Donji Muhadžeri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 36 km 23 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 56 km 35 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 105 km 65 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 151 km 94 ml | |
SOF | Sofia Airport | 164 km 102 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 280 km 174 ml |