Thời gian hiện tại ở Stara Mahala, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Ranillugut, Gjilan District – Stara Mahala. Đánh bẩy Stara Mahala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Mahala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Mahala, nhiều khách sạn ở Stara Mahala, dân số ở Stara Mahala, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Stara Mahala, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:21
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Mahala, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Stara Mahala, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°33'1" 42.5503 |
Kinh độ | 21°32'36" 21.5433 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gjilan District, Republic of Kosovo
Dân số | 180,783 |
Tính số lượt xem | 14,605 |
Về Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 786 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 110,232 |
Sân bay gần Stara Mahala, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 42 km 26 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 66 km 41 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 91 km 56 ml | |
SOF | Sofia Airport | 154 km 96 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 166 km 103 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 271 km 169 ml |