Thời gian hiện tại ở Stara Kuća, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Ranillugut, Gjilan District – Stara Kuća. Đánh bẩy Stara Kuća mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Kuća mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Kuća, nhiều khách sạn ở Stara Kuća, dân số ở Stara Kuća, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Stara Kuća, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:40
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Kuća, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Stara Kuća, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°32'9" 42.5358 |
Kinh độ | 21°39'23" 21.6564 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Gjilan District, Republic of Kosovo
Dân số | 180,783 |
Tính số lượt xem | 14,103 |
Về Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 770 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 106,642 |
Sân bay gần Stara Kuća, Komuna e Ranillugut, Gjilan District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 51 km 32 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 64 km 40 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 90 km 56 ml | |
SOF | Sofia Airport | 145 km 90 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 168 km 105 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 276 km 172 ml |