Thời gian hiện tại ở Staro Gracko, Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Lipjan, Pristina District – Staro Gracko. Đánh bẩy Staro Gracko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staro Gracko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staro Gracko, nhiều khách sạn ở Staro Gracko, dân số ở Staro Gracko, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Staro Gracko, Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:55
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staro Gracko, Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Staro Gracko, Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°30'18" 42.505 |
Kinh độ | 21°6'12" 21.1033 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Pristina District, Republic of Kosovo
Dân số | 477,312 |
Tính số lượt xem | 21,820 |
Về Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 3,297 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 104,946 |
Sân bay gần Staro Gracko, Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 9 km 6 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 75 km 46 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 111 km 69 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 150 km 93 ml | |
SOF | Sofia Airport | 190 km 118 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 265 km 165 ml |