Tất cả các múi giờ ở Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Lipjan – Pristina District. Đánh bẩy Lipjan, Pristina District mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lipjan, Pristina District mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Kosovo. Mã điện thoại ở Republic of Kosovo. Mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian hiện tại ở Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:31
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Tất cả các thành phố của Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo nơi chúng ta biết múi giờ
- Lipljan
- Malo Gracko
- Qellopek
- Glogovce
- Malo Ribare
- Okosnica
- Banjica
- Velika Dobranja
- Varigovce
- Sedlare
- Vogačica
- Mirena
- Oluri
- Krajmirovce
- Oklap
- Rusinovce
- Staro Gracko
- Marevce
- Guvno Selo
- Konjuh
- Karameti
- Alashi i Madh
- Gajtan Mahala
- Brus
- Smoluša
- Rizani
- Šišarka
- Pojate
- Poturovce
- Slovinje
- Ćerići
- Bujance
- Androvac
- Staro Rujce
- Bandulić
- Mala Dobranja
- Mali Alaš
- Medvece
- Topliqan
- Šurlići
- Metovići
- Torina
- Donja Mahala
- Lug
- Oluri
- Leletiq
- Magura
- Plitkoviq
- Srpka
- Konjsko
- Zllakuqan
- Pešter
- Novo Rujce
- Glavica
- Rubofc
- Trbuvce
- Janjevo
- Klečka
- Ribar i Madh
- Llugagji
- Vrševce
- Karpuzi
- Bukovica
- Carabreg
- Kraishte
- Divlak
- Vrelo
- Gornje Gadimlje
- Vrelo
- Lozan Mahala
- Popova Livada
- Donje Gadimlje
- Čučuljaga
- Teqe
- Muhaxherbabush
Về Lipjan, Pristina District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 3,297 |
Về Pristina District, Republic of Kosovo
Dân số | 477,312 |
Tính số lượt xem | 21,829 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 104,976 |