Thời gian hiện tại ở Manišince, Novo Brdo, Pristina District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Novo Brdo, Pristina District – Manišince. Đánh bẩy Manišince mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manišince mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manišince, nhiều khách sạn ở Manišince, dân số ở Manišince, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Manišince, Novo Brdo, Pristina District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:19
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manišince, Novo Brdo, Pristina District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Manišince, Novo Brdo, Pristina District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°34'6" 42.5683 |
Kinh độ | 21°24'37" 21.4103 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Pristina District, Republic of Kosovo
Dân số | 477,312 |
Tính số lượt xem | 21,807 |
Về Novo Brdo, Pristina District, Republic of Kosovo
Dân số | 6,720 |
Tính số lượt xem | 1,203 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 104,900 |
Sân bay gần Manišince, Novo Brdo, Pristina District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 31 km 19 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 70 km 44 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 92 km 57 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 163 km 102 ml | |
SOF | Sofia Airport | 165 km 102 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 266 km 165 ml |