Thời gian hiện tại ở Donja Gušterica, Komuna e Graçanicës, Pristina District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Graçanicës, Pristina District – Donja Gušterica. Đánh bẩy Donja Gušterica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Gušterica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Gušterica, nhiều khách sạn ở Donja Gušterica, dân số ở Donja Gušterica, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Donja Gušterica, Komuna e Graçanicës, Pristina District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:07
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Gušterica, Komuna e Graçanicës, Pristina District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Donja Gušterica, Komuna e Graçanicës, Pristina District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°32'57" 42.5492 |
Kinh độ | 21°11'4" 21.1844 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Pristina District, Republic of Kosovo
Dân số | 477,312 |
Tính số lượt xem | 22,700 |
Về Komuna e Graçanicës, Pristina District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 690 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 108,668 |
Sân bay gần Donja Gušterica, Komuna e Graçanicës, Pristina District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 12 km 8 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 75 km 47 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 103 km 64 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 156 km 97 ml | |
SOF | Sofia Airport | 183 km 114 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 262 km 163 ml |