Thời gian hiện tại ở ‘Ashīsh ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Jahrā’ – ‘Ashīsh ad Dawḩah. Đánh bẩy ‘Ashīsh ad Dawḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ashīsh ad Dawḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ashīsh ad Dawḩah, nhiều khách sạn ở ‘Ashīsh ad Dawḩah, dân số ở ‘Ashīsh ad Dawḩah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở ‘Ashīsh ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:23
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ashīsh ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về ‘Ashīsh ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°23'7" 29.3853 |
Kinh độ | 47°50'32" 47.8422 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Dân số | 307,316 |
Tính số lượt xem | 1,058 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,157 |
Sân bay gần ‘Ashīsh ad Dawḩah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 20 km 13 ml | |
ABD | Abadan Airport | 115 km 71 ml | |
BSR | Basra International Airport | 130 km 81 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 181 km 112 ml | |
AQI | Qaisumah Airport | 204 km 127 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 234 km 146 ml |